Nhiều người học tiếng Anh rất hay nhầm lẫn hai từ này. Lý do là vì hai từ đều xuất phát từ một gốc person. Mặc dù vậy, chúng có một số điểm khác nhau như sau:1. Personal là một tính từ. Personal liên quan đến hoặc thuộc quyền sở hữu của ai. Ví dụ: “Your personal belongings are the things that belong to you.” (Tài sản cá nhân của bạn là những thứ thuộc quyền sở hữu của riêng bạn).Personal cũng có thể liên quan đến những điều riêng tư của cuộc sống một ai đó, bao gồm cả các mối quan hệ và các cảm xúc. Ví dụ: “If you have personal problems, it means you have problems that are private and sensitive to you. Perhaps problems in a relationship.” (Nếu bạn có những rắc rối về cá nhân thì điều đó có nghĩa là bạn đang có những vấn đề riêng tư và tế nhị, thường là những vấn đề về các mối quan hệ). Personal còn có nghĩa một cái gì đó được thiết kế hoặc sử dụng bởi một người. Ví dụ: a personal computer (máy tính cá nhân). Personal cũng có thể liên quan đến cơ thể con người. Ví dụ: Last week the doctor talked about personal hygiene. (Tuần trước bác sĩ đã nói chuyện các vấn đề về vệ sinh cá nhân). 2. Personnel là một danh từ.Những người làm việc cho một cơ quan hoặc tổ chức được gọi là Personnel. Ví dụ: Military personnel are the members of an army. (Sỹ quan quân đội là những thành viên của quân đội). Ngoài ra, nó còn có nghĩa phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - The Personnel Department. Người đứng đầu bộ phận này được gọi là The Personnel Manager. Ví dụ: “I need to speak to someone in Personnel.” (Tôi muốn nói chuyện với nhân viên phòng tổ chức cán bộ). Tuy nhiên, cũng cần lưu ý là có một số doanh nghiệp đặt lại tên cho phòng tổ chức cán bộ là The Human Resources Department – và viết tắt là HRD chứ không phải là Personnel Department.