Thành ngữ này được dùng để chỉ việc bạn đang vô cùng hào hứng để bắt đầu làm một công việc gì đó. Ví dụ:
Bit vốn là hàm thiếc người ta thường dùng để đeo vào miệng ngựa khi điều khiển dây cương. Champ là một từ mới ra đời không lâu (vào khoảng thế kỷ 16). Đây là một từ mang ý nghĩa mô phỏng âm thanh phát ra khi động vật nhai một cách ồn ào. Thành ngữ champ at the bit xuất hiện vào thế kỷ 19 khi người ta quan sát thấy những chú ngựa đua luôn cắn hàm thiếc khi chúng háo hức chờ đợi hiệu lệnh tại vạch xuất phát (at the starting line). Động tác ấy đã trở thành hình ảnh ẩn dụ để chỉ những người đang háo hức chờ đợi một điều gì đó. Ví dụ:
-
By the time he arrived to pick us up we were champing at the bit with impatience. (Chúng tôi đã vô cùng háo hức, nóng lòng chờ anh ấy đến đón).
-
I'm not sure if he's ready for extra responsibility yet, but he's champing at the bit. (Tôi không chắc liệu anh ấy đã sẵn sàng nhận thêm trách nhiệm mới hay chưa nhưng anh ấy vô cùng háo hức chờ đợi điều đó).
Tương tự như “champ”, chomp cũng là một từ mô phỏng âm thanh động vật nhai một cách ồn ào nên thành ngữ trên còn có một “dị bản” khác là chomping at the bit.
Chúc bạn sẽ luôn champ at the bit với một tuần làm việc mới phía trước.