你好 _ nỉ hảo _chào bạn
您好_ nín hảo chào ông ,chào ngài < với kẻ bề trên >
你們好 _ nỉ mân hảo _chào các bạn
大家好_ta cha hảo _chào tất cả mọi người
再見_zai jen _ tạm biệt
你好嗎_nỉ hảo ma?_ bạn có khoẻ không?
謝謝 我很好_ xie xie ,wỏ hén hảo _cảm ơn ,tôi vẫn khoẻ
你還好嗎? nỉ hái hảo ma?_ bạn vẫn khoẻ chứ ? hay còn có nghĩ là :bạn không có vấn đề gì chứ ? khi hỏi người ta bị ngã hay ở trong tình trang không được tốt lắm
沒關係 我還很好_ méi guan xi ,wỏ hái hén hảo _không sao cả ,tôi vẫn tốt cả